Có 4 kết quả:

挥汗 huī hàn ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ挥翰 huī hàn ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ揮汗 huī hàn ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ揮翰 huī hàn ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to sweat profusely

Từ điển Trung-Anh

(literary) to wield a writing brush

Từ điển Trung-Anh

to sweat profusely

Từ điển Trung-Anh

(literary) to wield a writing brush